Latest topics
» Trải nghiệm đẳng cấp cùng Mercedes C200 Avantgardeby trunghoazd Today at 9:38 am
» Giảm cân nên ăn thịt gì?
by ngathien Today at 9:19 am
» Tác động của giấc ngủ đến quá trình giảm cân
by vykhanh123 Today at 9:01 am
» Thiết kế nhà tiết kiệm năng lượng
by ngathien Today at 8:15 am
» Chinh phục mọi địa hình với đẳng cấp vượt trội với Mec GLC 200
by trunghoazd Yesterday at 5:21 pm
» Chinh phục mọi địa hình với đẳng cấp vượt trội với Mec GLC 200
by trunghoazd Yesterday at 5:17 pm
» Khám phá sự hoàn hảo cùng Mercedes GLC 200 ALL NEW
by trunghoazd Yesterday at 3:58 pm
» Gợi ý 4 mẫu tủ đựng đồ nghề phổ biến hiện nay
by bannguoinpro Yesterday at 3:54 pm
» Mec GLC 300 Sang trọng và đẳng cấp phân khúc SUV hạng sang
by trunghoazd Yesterday at 3:00 pm
» Lợi ích khi kết hợp điều hòa và quạt trần
by victorianga Yesterday at 12:10 pm
» Sử dụng chất liệu gỗ ấm cho căn hộ nhỏ
by hoa Yesterday at 11:43 am
» Xu hướng mang thiên nhiên vào thiết kế văn phòng
by ngathien Yesterday at 11:17 am
» Mẹo làm việc thoải mái, hiệu quả cao
by hoa Yesterday at 10:54 am
» Bí quyết lấy lại vóc dáng sau Tết
by ngathien Yesterday at 10:30 am
» Biện pháp giảm cân cho thân hình khỏe đẹp
by vykhanh123 Yesterday at 9:54 am
» Tầm quan trọng của việc lắp quạt thông gió
by ngathien Yesterday at 9:06 am
» iwin - Cổng game bài đổi thưởng trực tuyến tốt nhất hiện nay
by trunghoazd Mon May 06, 2024 4:00 pm
» Cửa Cách Âm - Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Sự Yên Bình Trong Gia Đình
by Duynguyen Mon May 06, 2024 3:31 pm
» Ứng dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
by victorianga Mon May 06, 2024 12:22 pm
» Ngôi nhà mang phong cách đồng quê nhẹ nhàng
by hoa Mon May 06, 2024 12:01 pm
Thống Kê
Hiện có 10 người đang truy cập Diễn Đàn, gồm: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 10 Khách viếng thăm Không
Số người truy cập cùng lúc nhiều nhất là 64 người, vào ngày Wed Aug 16, 2023 1:14 am
100 từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Trung
Trang 1 trong tổng số 1 trang
100 từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Trung
Các từ đồng âm trong tiếng Trung
1.啊
啊/ā/ Oh; O.
啊/á/ Eh.
啊/ǎ/ Cái gì
啊/à/ Đúng rồi
啊/a/ Nhìn kìa, cái gì cơ…
2.阿
阿/ā/ Ah.
阿/ē/ play up to; pander to。
3.熬
熬/āo/
熬/áo/
4.吧
吧/bā/
吧/ba/
5.把
把/bǎ/
把/bà/
6.柏
柏/bǎi/
柏/bó/
7.伯
伯/bǎi/
伯/bó/
8.拆
拆/chāi/
拆/cā/
9.采
采/cǎi/
采/cài/
10.参
参/cān/
参/cēn/
参/shēn/
11.藏
藏/cáng/
藏/zàng/
12.差
差/chā/
差/chà/
差/chāi/
13.查
查/chá/
查/zhā/
14.叉
叉/chā/
叉/chá/
叉/chǎ/
叉/chà/
15.长
长/cháng/
长/zhǎng/
16.场
场/cháng/
场/chǎng/
17.朝
朝/cháo/
朝/zhāo/
18.车
车/chē/
车/jū/
19.乘
乘/chéng/
乘/shèng/
20.盛
盛/chéng/
盛/shèng/
21.重
重/chóng/
重/zhòng/
22.臭
臭/chòu/
臭/xiù/
23.处
处/chǔ/
处/chù/
24.传
传/chuán/
传/zhuàn/
25.创
创/chuāng/
创/chuàng/
26.答
答/dā/
答/dá/
27.打
打/dá/
打/dǎ/
28.待
待/dāi/
待/dài/
29.单
单/dān/
单/Shàn/
30.当
当/dāng/
当/dàng/
31.倒
倒/dǎo/
倒/dào/
32.得
得/dé/
得/de/
得/děi/
33.地
地/de/
地/dì/
34.的
的/de/
的/dí/
的/dì/
35.都
都/dōu/
都/dū/
36.斗
斗/dǒu/
斗/dòu/
37.恶
恶/è/
恶/wù/
38.分
分/fēn/
分/fèn/
39.干
干/gān/
干/gàn/
40.给
给/gěi/
给/jǐ/
41.更
更/gēng/
更/gèng/
42.供
供/gōng/
供/gòng/
43.冠
冠/guān/
冠/guàn/
44.还
还/hái/
还/huán/
45.行
行/háng/
行/xíng/
46.好
好/hǎo/
好/hào/
47.号
号/háo/
号/hào/
48.和
和/hé/
和/hè/
和/huó/
和/huò/
49.横
横/héng/
横/hèng/
50.化
化/huā/
化/huà/
51.划
划/huá/
划/huà/
52.华
华/huá/
华/huà/
53.哗
哗/huā/
哗/huá/
54.会
会/kuàì/
会/huì/
55.几
几/jī/
几/jǐ/
56.夹
夹/jiā/
夹/jiá/
57.假
假/jiǎ/
假/jià/
58.贾
贾/jiǎ/
贾/gǔ/
59.将
将/jiāng/
将/jiàng/
60.教
教/jiāo/
教/jiào/
61.校
校/jiào/
校/xiào/
62.觉
觉/jiào/
觉/jué/
63.角
角/jiǎo/
角/jué/
64.剿
剿/jiǎo/
剿/chāo/
65.结
结/jiē/
结/jié/
66.解
解/jiě/
解/jiè/
解/xiè/
67.尽
尽/jǐn/
尽/jìn/
78.禁
禁/jīn/
禁/jìn/
79.劲
劲/jìn/
劲/jìng/
80.经
经/jīng/
经/jìng/
81.圈
圈/juān/
圈/juàn/
圈/quān/
82.卷
卷/juǎn/
卷/juàn/
83.卡
卡/kǎ/
卡/qiǎ/
84.看
看/kān/
看/kàn/
85.扛
扛/káng/
扛/gāng/
86.空
空/kōng/
空/kòng/
87.落
落/là/
落/luò/
88.乐
乐/lè/
乐/yuè/
89.勒
勒/lè/
勒/lēi/
90.了
了/le/
了/liǎo/
91.累
累/lěi/
累/lèi/
92.里
里/lǐ/
里/li/
93.俩
俩/liǎ/
俩/liǎng/
94.量
量/liáng/
量/liàng/
95.凉
凉/liáng/
凉/liàng/
96.淋
淋/lín/
淋/lìn/
97.令
令/lǐng/
令/lìng/
98.弄
弄/lòng/
弄/nòng/
99.露
露/lòu/
露/lù/
100.陆
陆/liù/
陆/lù/
Hi vọng với bài viết về từ đồng âm trong tiếng Trung sẽ giúp ích cho bạn!
Xem thêm:
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THANHMAIHSK
Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng – Đống Đa – HN
Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889
Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai – Phường Đakao – Quận 1 – TP.HCM
Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828
Cơ sở 3: Số BT11 Lô 16A1 Làng Việt Kiều Châu Âu Mộ Lao Hà Đông Hà Nội
Điện thoại: 0985.887.935
Cơ sở 4: Giảng đường D2 Đại học Kinh Tế Quốc Dân Hà Nội
Hotline: 04 38359969
1.啊
啊/ā/ Oh; O.
啊/á/ Eh.
啊/ǎ/ Cái gì
啊/à/ Đúng rồi
啊/a/ Nhìn kìa, cái gì cơ…
2.阿
阿/ā/ Ah.
阿/ē/ play up to; pander to。
3.熬
熬/āo/
熬/áo/
4.吧
吧/bā/
吧/ba/
5.把
把/bǎ/
把/bà/
6.柏
柏/bǎi/
柏/bó/
7.伯
伯/bǎi/
伯/bó/
8.拆
拆/chāi/
拆/cā/
9.采
采/cǎi/
采/cài/
10.参
参/cān/
参/cēn/
参/shēn/
11.藏
藏/cáng/
藏/zàng/
12.差
差/chā/
差/chà/
差/chāi/
13.查
查/chá/
查/zhā/
14.叉
叉/chā/
叉/chá/
叉/chǎ/
叉/chà/
15.长
长/cháng/
长/zhǎng/
16.场
场/cháng/
场/chǎng/
17.朝
朝/cháo/
朝/zhāo/
18.车
车/chē/
车/jū/
19.乘
乘/chéng/
乘/shèng/
20.盛
盛/chéng/
盛/shèng/
21.重
重/chóng/
重/zhòng/
22.臭
臭/chòu/
臭/xiù/
23.处
处/chǔ/
处/chù/
24.传
传/chuán/
传/zhuàn/
25.创
创/chuāng/
创/chuàng/
26.答
答/dā/
答/dá/
27.打
打/dá/
打/dǎ/
28.待
待/dāi/
待/dài/
29.单
单/dān/
单/Shàn/
30.当
当/dāng/
当/dàng/
31.倒
倒/dǎo/
倒/dào/
32.得
得/dé/
得/de/
得/děi/
33.地
地/de/
地/dì/
34.的
的/de/
的/dí/
的/dì/
35.都
都/dōu/
都/dū/
36.斗
斗/dǒu/
斗/dòu/
37.恶
恶/è/
恶/wù/
38.分
分/fēn/
分/fèn/
39.干
干/gān/
干/gàn/
40.给
给/gěi/
给/jǐ/
41.更
更/gēng/
更/gèng/
42.供
供/gōng/
供/gòng/
43.冠
冠/guān/
冠/guàn/
44.还
还/hái/
还/huán/
45.行
行/háng/
行/xíng/
46.好
好/hǎo/
好/hào/
47.号
号/háo/
号/hào/
48.和
和/hé/
和/hè/
和/huó/
和/huò/
49.横
横/héng/
横/hèng/
50.化
化/huā/
化/huà/
51.划
划/huá/
划/huà/
52.华
华/huá/
华/huà/
53.哗
哗/huā/
哗/huá/
54.会
会/kuàì/
会/huì/
55.几
几/jī/
几/jǐ/
56.夹
夹/jiā/
夹/jiá/
57.假
假/jiǎ/
假/jià/
58.贾
贾/jiǎ/
贾/gǔ/
59.将
将/jiāng/
将/jiàng/
60.教
教/jiāo/
教/jiào/
61.校
校/jiào/
校/xiào/
62.觉
觉/jiào/
觉/jué/
63.角
角/jiǎo/
角/jué/
64.剿
剿/jiǎo/
剿/chāo/
65.结
结/jiē/
结/jié/
66.解
解/jiě/
解/jiè/
解/xiè/
67.尽
尽/jǐn/
尽/jìn/
78.禁
禁/jīn/
禁/jìn/
79.劲
劲/jìn/
劲/jìng/
80.经
经/jīng/
经/jìng/
81.圈
圈/juān/
圈/juàn/
圈/quān/
82.卷
卷/juǎn/
卷/juàn/
83.卡
卡/kǎ/
卡/qiǎ/
84.看
看/kān/
看/kàn/
85.扛
扛/káng/
扛/gāng/
86.空
空/kōng/
空/kòng/
87.落
落/là/
落/luò/
88.乐
乐/lè/
乐/yuè/
89.勒
勒/lè/
勒/lēi/
90.了
了/le/
了/liǎo/
91.累
累/lěi/
累/lèi/
92.里
里/lǐ/
里/li/
93.俩
俩/liǎ/
俩/liǎng/
94.量
量/liáng/
量/liàng/
95.凉
凉/liáng/
凉/liàng/
96.淋
淋/lín/
淋/lìn/
97.令
令/lǐng/
令/lìng/
98.弄
弄/lòng/
弄/nòng/
99.露
露/lòu/
露/lù/
100.陆
陆/liù/
陆/lù/
Hi vọng với bài viết về từ đồng âm trong tiếng Trung sẽ giúp ích cho bạn!
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung
- Phần mềm tra từ điển tiếng Trung
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THANHMAIHSK
Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng – Đống Đa – HN
Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889
Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai – Phường Đakao – Quận 1 – TP.HCM
Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828
Cơ sở 3: Số BT11 Lô 16A1 Làng Việt Kiều Châu Âu Mộ Lao Hà Đông Hà Nội
Điện thoại: 0985.887.935
Cơ sở 4: Giảng đường D2 Đại học Kinh Tế Quốc Dân Hà Nội
Hotline: 04 38359969
Công CN- Học cấp I
-
Tổng số bài gửi : 102
Age : 28
Trường : Học viện báo chí và tuyên truyền
Registration date : 21/03/2018
Similar topics
» Các động từ trong tiếng Trung
» Quan hệ ĐỘNG - BỔ trong tiếng trung!
» Hoạt động 1 ngày của bạn trong tiếng Trung
» Cách nói động viên trong tiếng Trung như thế nào?
» Các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung
» Quan hệ ĐỘNG - BỔ trong tiếng trung!
» Hoạt động 1 ngày của bạn trong tiếng Trung
» Cách nói động viên trong tiếng Trung như thế nào?
» Các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|